Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tất cả" 1 hit

Vietnamese tất cả
button1
English Nounseverything
Example
tất cả đều là miễn phí
Everything is free

Search Results for Synonyms "tất cả" 1hit

Vietnamese hơn tất cả mọi thứ
button1
English Othermore than anything, better than anything else
Example
Hơn tất cả mọi thứ, sức khỏe là quan trọng.
Above all, health is important.

Search Results for Phrases "tất cả" 8hit

có sức khỏe là có tất cả
Health first
tất cả đều là miễn phí
Everything is free
Hơn tất cả mọi thứ, sức khỏe là quan trọng.
Above all, health is important.
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
All the group members are present.
Tôi không hiểu tất tần tật câu chuyện đó.
I don’t understand that story at all.
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
The success of this team is due to the high discipline of all its members.
Người khuyết tật cần được giúp đỡ.
People with disabilities need support.
Tất cả mọi người đều bình đẳng.
All people are equal.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z